HS CODE LÀ GÌ? 06 QUY TẮC ÁP MÃ HS CODE QUAN TRỌNG CẦN PHẢI BIẾT

1. HS code là gì?

HS code hay mã số HS, là một mã số được sử dụng để phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu theo Hệ thống phân loại do Tổ chức Hải quan Thế giới phát hành. Hệ thống này được gọi là “Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa” (HS – Harmonized Commodity Description and Coding System).

Hiểu một cách đơn giản, HS code là mã phân loại hàng hóa theo Danh mục xuất nhập khẩu. Dựa trên mã này, bạn có thể biết được thuế xuất hoặc nhập, và các chính sách khác liên quan đến hàng hóa (như chính sách mặt hàng, quản lý rủi ro…). Vì vậy, khi bạn biết mã HS code của sản phẩm, bạn có thể tính toán mức thuế phải trả cho hàng hóa của mình cùng với các thủ tục liên quan.

2. Tầm quan trọng của HS code

Mã HS là công cụ quan trọng đối với Chính phủ trong việc xác định các loại hàng hóa xuất nhập khẩu để thực hiện nghĩa vụ thu thuế và các nghĩa vụ khác, cũng như thực thi luật pháp trong nước và các hiệp ước quốc tế. Ngoài ra, Mã HS còn hỗ trợ cho việc phân tích các chiến lược vi mô và vĩ mô, đàm phán thương mại quốc tế.

Với Doanh nghiệp, việc sử dụng đúng Mã HS đảm bảo việc tuân thủ luật pháp trong nước và quốc tế của các doanh nghiệp. Nếu phân loại sai, doanh nghiệp sẽ gặp nhiều khó khăn trong khâu giao hàng và công tác giám định, cũng như có nguy cơ bị xử phạt và tốn kém chi phí. Ngược lại, nếu hàng hóa được phân loại đúng Mã HS, doanh nghiệp sẽ hưởng nhiều lợi ích từ các hiệp định thương mại tự do.

 3. Cấu trúc của mã số HS

Mã HS code được sử dụng quốc tế, bao gồm 8-10 ký tự. Mã HS code được chia thành các phần sau:

  • Phần: Mã HS bao gồm 21 hoặc 22 phần, mỗi phần có chú thích riêng.
  • Chương: Mã HS bao gồm 97 chương. Trong đó, chương 98 và 99 dành riêng cho từng quốc gia. Mỗi chương đều có chú giải riêng. Hai ký tự đầu mô tả tổng quát về hàng hóa.
  • Nhóm: phân chia sản phẩm theo từng nhóm chung, bao gồm 2 ký tự.
  • Phân nhóm: được chia ra từ nhóm chung hơn, gồm 2 ký tự.
  • Phân nhóm phụ: gồm 2 ký tự. Phân nhóm phụ được mỗi quốc gia quy định để xác định thuế xuất.

Lưu ý: Phần, Chương, Nhóm, Phân nhóm đầu tiên bao gồm 6 số, mang tính quốc gia, riêng Phân nhóm phụ tùy thuộc vào từng quốc gia.

Để biết mã HS của từng quốc gia, cần chú ý đặc biệt vào phần Phân nhóm và Phân nhóm phụ. Hiện nay, Việt Nam đang áp dụng mã HS gồm 8 số, trong khi một số quốc gia khác trên thế giới có thể dùng mã HS gồm 10 hoặc 12 số.

Ví dụ: HS code của cà phê hòa tan là 2101.20.90, bao gồm 6 chữ số được chia thành 3 nhóm. Phân tích cấu trúc mã này như sau:

  • 21: Là mã của nhóm hàng hóa trong danh mục HS, được gọi là “Chương”. 21 là chương đối với nhóm hàng hóa “Sản phẩm của ngành công nghiệp thực phẩm; đồ uống, chất lỏng và bột uống có hàm lượng cồn”.
  • 01.20: Là mã của “Mục” trong danh mục HS, mô tả chi tiết hơn về loại hàng hóa. 01.20 là mục đối với “Cà phê, kể cả cà phê hòa tan và chiết xuất cà phê”.
  • 90: Đây là mã “Mã phụ” trong danh mục HS, cung cấp thông tin bổ sung về nhóm hàng hóa. 90 thường được sử dụng để chỉ định các sản phẩm tương tự nhưng không rõ ràng nằm trong danh mục HS.

4. Các quy tắc áp mã HS code 

Để tra cứu chính xác mã HS code bạn cần nắm rõ 06 quy tắc sau:

  • Quy tắc 01: Chú giải chương và định danh sản phẩm
  • Quy tắc 02: Sản phẩm chưa hoàn thiện và hợp chất cùng nhóm
  • Quy tắc 03: Hàng hóa thoạt nhìn thuộc nhiều nhóm
  • Quy tắc 04: Phân loại theo hàng hóa giống nhất
  • Quy tắc 05: Hộp đựng, bao bì
  • Quy tắc 06: Giải thích cách phân loại và so sánh cho đúng

Quy tắc 1: Chú giải chương và định danh sản phẩm. 

Tên các phần, chương và phân chương chỉ hỗ trợ chúng ta trong việc xác định sản phẩm nằm ở phần nào chương nào, không có giá trị pháp lý trong việc phân loại hàng hóa. Tuy nhiên, tên gọi này không thể miêu tả hết các sản phẩm nằm trong chương đó. Do đó, để phân loại sản phẩm, ta cần dựa trên chú giải và phân nhóm sản phẩm.

Chú giải của từng chương là yếu tố quyết định quan trọng nhất trong việc phân loại hàng trong chương đó. Điều này rất quan trọng và sẽ được áp dụng trong tất cả các quy tắc tiếp theo. Chúng ta phải kiểm tra chú giải của phần, chương để đảm bảo sản phẩm được phân loại chính xác.

Ví dụ: Tìm mã HS của tivi Sony 55 inch

Bước 1: Định hình khu vực: Có thể áp vào chương 85: Máy móc, thiết bị điện tử và các bộ phận của chúng

Bước 2: Đọc chú giải khu vực đó: Chú giải chương 85.g cho phép xác định mã HS của tivi Sony 55 inch

Bước 3: Tra mã theo tên định danh hoặc được giải thích cụ thể rõ ràng nhất trong phân nhóm. Tivi thuộc nhóm 8528, vì vậy mã HS của tivi Sony 55 inch sẽ là: 85287219.

Quy tắc 2: Sản phẩm chưa hoàn thiện và hợp chất cùng nhóm

Quy tắc 2a: Sản phẩm chưa hoàn thiện

Nếu một sản phẩm chưa được hoàn thiện, thiếu một số bộ phận nhưng có tính năng và chức năng tương tự như sản phẩm hoàn thiện, thì sẽ được xếp vào cùng mã sản phẩm với sản phẩm hoàn thiện.

Ví dụ 1: Một chiếc xe đạp thiếu bánh xe vẫn sẽ được áp dụng mã sản phẩm của xe đạp nếu các bánh xe được tháo rời và sẽ được lắp ráp vào sau.

Như vậy, một sản phẩm có các bộ phận tháo rời và các bộ phận đó có thể được lắp ráp để tạo thành một sản phẩm hoàn chỉnh, thì sản phẩm đó vẫn sẽ được áp dụng mã sản phẩm của sản phẩm hoàn chỉnh.

Ví dụ 2:, Dù tháo ra từng bộ phận của một chiếc xe để thuận tiện cho quá trình vận chuyển, mã HS của chiếc xe vẫn được xác định.

Phôi là sản phẩm chưa sẵn sàng để sử dụng và thường có hình dáng bên ngoài tương đương với sản phẩm hoàn chỉnh. Chúng được sử dụng duy nhất để hoàn thiện thành phẩm.

Quy tắc 2b: Hỗn hợp, hợp chất của các nguyên liệu hoặc các chất

Sản phẩm chỉ được phân loại theo quy tắc này nếu nó là một hỗn hợp của nguyên liệu và chất liệu.

Nếu một hỗn hợp hoặc hợp chất của các nguyên liệu hoặc chất trong cùng một nhóm, thì nó sẽ được phân loại trong nhóm đó.

Nếu một hỗn hợp hoặc hợp chất của các nguyên liệu hoặc chất trong các nhóm khác nhau, thì nó sẽ được áp mã dựa trên chất cơ bản nhất của hỗn hợp.

Ví dụ: Gói cà phê hòa tan là một hỗn hợp của các chất như cà phê, đường và sữa. Do đó, để phân loại hỗn hợp này, chúng ta sẽ áp dụng mã chất cơ bản nhất là cà phê.

Quy tắc 3: Hàng hóa thoạt nhìn thuộc nhiều nhóm

Quy tắc 3a

Nhóm hàng hóa có mô tả chi tiết nhất sẽ được ưu tiên hơn các nhóm có mô tả tổng quát khi phân loại sản phẩm.

Ví dụ 1: Hỗn hợp nấu bia bao gồm 60% lúa mì (mã HS 1001), 30% lúa đại mạch (mã HS 1003), và 10% phụ gia. Sản phẩm bia này sẽ được phân loại với mã HS code 1001.

Ví dụ 2: Một chiếc thắt lưng được làm từ da ở mặt trên, nhựa ở mặt dưới, và có một khuy cài bằng nhôm. Do da làm cho thắt lưng mềm hơn và đàn hồi tốt hơn, đồng thời có giá trị cao hơn nhựa, nên sản phẩm này có thể được phân loại với mã HS code 4203 (hàng may mặc và phụ kiện quần áo bằng da).

Quy tắc 3b

Trong trường hợp không thể phân loại hàng hóa hỗn hợp theo quy tắc 3a, ta có thể phân loại chúng theo nguyên liệu hoặc bộ phận cấu thành.

Ví dụ: Trong bộ sản phẩm chăm sóc tóc bao gồm: Kẹp điện uốn tóc, lược, ghim tóc. Ta nhận thấy Kẹp điện uốn tóc có tính năng đặc biệt nhất nên sẽ áp dụng mã HS của sản phẩm này cho cả bộ sản phẩm.

Quy tắc 3c

Nếu Qui tắc 3(a) hoặc 3(b) không thể áp dụng, thì Qui tắc 3(c) sẽ được sử dụng để phân loại hàng hóa. Theo Qui tắc này, hàng hóa sẽ được phân loại vào nhóm cuối cùng trong danh sách các nhóm được xem xét để phân loại.

Ví dụ: Giả sử ta có một bộ sản phẩm sửa chữa gồm Tô vít, Kìm và Cờ Lê.

Sau khi tra cứu các mã số hải quan (HS) cho từng sản phẩm, ta nhận thấy rằng Cờ Lê có mã số HS nằm ở thứ tự sau cùng trong danh sách các mã số HS được xem xét. Vì vậy, để phân loại bộ sản phẩm sửa chữa, ta sẽ áp dụng mã số HS của sản phẩm Cờ Lê cho toàn bộ bộ sản phẩm sửa chữa.

Quy tắc 4: Phân loại theo hàng hóa giống nhất

Hàng hóa không thể phân loại theo các quy tắc nêu ra phía trên thì sẽ được phân loại vào nhóm hàng hóa giống chúng nhất.

Quy tắc này yêu cầu so sánh hàng hóa định phân loại với hàng hóa tương tự đã được phân loại để xác định nhóm hàng hóa giống nhất. Yếu tố xác định hàng hóa giống nhau bao gồm mô tả, đặc điểm, tính chất và mục đích sử dụng của hàng hóa. Sau đó, hàng hóa định phân loại sẽ được xếp vào nhóm tương tự hàng hóa giống nhất để áp dụng mã HS code phù hợp.

Quy tắc 5: Hộp đựng, bao bì

Quy tắc 5a: Hộp, bao, túi và các loại bao bì chứa đựng tương tự

Các loại bao, túi, hộp tương tự, phù hợp hoặc có hình dạng đặc biệt để chứa sản phẩm hoặc bộ sản phẩm xác định, có thể sử dụng trong thời gian dài và đi kèm với sản phẩm khi bán, thì được phân loại cùng với sản phẩm bên trong.

Ví dụ: Túi dùng để đựng đàn guitar thì được áp mã HS code cùng với đàn guitar.

Quy tắc 5b: Bao bì

Quy tắc này chỉ áp dụng cho việc phân loại các loại bao bì thường được sử dụng để đóng gói và chứa đựng hàng hóa, bao gồm các sản phẩm được nhập cùng với hàng như túi nilon, hộp carton,… Tuy nhiên, quy tắc này không áp dụng cho các loại bao bì bằng kim loại có thể tái sử dụng.

Ví dụ: Không áp mã hs của ga cho bình chứa ga bằng thép (bình có thể sử dụng lại nhiều lần) được mà phải được phân theo mã riêng.

Quy tắc 6: Giải thích cách phân loại và so sánh cho đúng.

Việc phân loại hàng hóa vào các phân nhóm của một nhóm, cần phải đảm bảo sự phù hợp theo nội dung của từng phân nhóm, phù hợp với các chú giải phân nhóm và phù hợp với chú giải của chương có liên quan.

Để so sánh một sản phẩm giữa các nhóm hoặc phân nhóm khác nhau, cần đảm bảo rằng đang so sánh cùng cấp độ.

6. Hướng dẫn tra cứu mã HS Code 

Mã HS có ảnh hưởng lớn đến biểu phí thuế và giá cả của hàng hóa, do vậy việc xác định chính xác mã HS code có vai tròng rất quan trọng. Dưới đây là 03 cách đơn giản để bạn tra cứu mã HS code đáng tin cậy và nhanh chóng.

Cách 1: Nhờ hỗ trợ từ người có kinh nghiệm

Bạn có thể nhờ các anh/chị đồng nghiệp, đối tác,…tư vấn để chọn mã HS code chính xác. Kinh nghiệm làm việc nhiều năm trong lĩnh vực logistics, xuất nhập khẩu của họ chắc chắn sẽ là một nguồn thông tin uy tín để bạn tham khảo. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng dịch vụ tư vấn của các công ty Logistic, công ty cung cấp dịch vụ thủ tục hải quan,…

Cách 2: Tra cứu mã HS code online

Hiện nay có khá nhiều website để bạn tra cứu mã hs, dưới đây là 2 trang phổ biến mà bạn có thể sử dụng:

Cách 3: Tra cứu bằng biểu thuế xuất nhập khẩu

Sử dụng file biểu mẫu thuế để tra cứu bằng cách những từ khóa hàng hóa liên quan, bấm tìm kiếm và tra cứu các mã HS Code phù hợp theo mô tả, chủng loại hàng.

VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA CHARTER – Bình An Express

Điện thoại: 0901 113 450 - 0932 429 982

Email: vanchuyenquocte1989@gmail.com

Địa chỉ: 8/7 Nguyễn Đình Khơi, Phường 04, Tân Bình, Tp. HCM

Website: www.chuyenphatbinhan.vn

# Chuyển hàng đi Mỹ | chuyen hang di My | gui hang qua My | gui hang di My | Vận chuyển hàng hóa chuyến bay Charter

Bình An Express nhận vận chuyển những loại chứng từ, hàng hóa theo đúng với quy định của pháp luật. Để có thể nhận được những tư vấn hợp lý nhất, hãy liên hệ với chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0901.113.450